Tiếng anh lớp 5 unit 5 lesson 3
Phần nội dung giới thiệu: Xin chào, mình tên là Mai. Mình sẽ đi vịnh Hạ Long với gia đình vào Chủ nhật tuần tới. Chắc hẳn sẽ rất vui. Vào buổi sáng, mình nghĩ ba mẹ mình sẽ đi tắm biển. Họ rất thích bơi lội!
Listen and repeat (Nghe và lặp lại )
Seaside
Bãi biển
|
They'll be at the seaside on Sunday.
Họ sẽ ở bãi biển vào Chủ nhật.
|
island
Hòn đảo
|
She'll visit the islands on Monday.
Cô ấy sẽ đi thăm quan những hòn đảo vào thứ Hai.
|
Countryside
Vùng quê
|
The boys will be in the countryside next month.
Những cậu bé sẽ ở miền quê vào tháng sau.
|
Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.
Where will you be this weekend?
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu hoàn thành.)
1. I think I'll visit the _______ tomorrow.
a. mountains
b. Islands
-> Islands.
(Tôi nghĩ tôi sẽ đi thăm những hòn đảo vào ngày mai)
2. We'll go for a picnic ________.
a. at the seaside
b. in the countryside
-> At the seaside
(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại tại bờ biển)
3. They'll be in the ________ next week.
a. city
b. Countryside
-> Countryside
(Họ sẽ ở tại quê hương vào tuần tới)
Tham khảo: Công thức cấp số cộng
(Chúng ta cùng nhau ca hát.)
Bài hát task 3
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào dịp cuối tuần này?)
I think I'll be in the countryside.
(Tôi nghĩ tôi sẽ ở quê hương.)
What will you do there?
(Bạn sẽ làm gì tại đó?)
I think I'll have a picnic.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ có một chuyến dã ngoại.)
Where will you be next week?
(Bạn sẽ ở đâu vào tuần tới?)
I think we'll be at the seaside.
(Tôi nghĩ chúng tôi sẽ ở bãi biển.)
What will you do there?
(Bạn sẽ làm gì ở đó?)
I think I'll visit the islands.
(Tôi nghĩ tôi sẽ đi thăm quan những hòn đảo.)
Tham khảo: Cho thuê xe du lịch giá rẻ tại Đà Nẵng
(Đọc và hoàn thành bài tập.)
Đoạn văn trong sách giáo khoa.
Dịch nghĩa:
Xin chào, mình là Mai. Mình sẽ đi đến Vịnh Hạ Long cùng gia đình vào Chủ nhật tới. Chắc hẳn sẽ rất vui. Vào buổi sáng, mình nghĩ ba mẹ sẽ đi tắm biển. Họ yêu thích bơi lội! Em trai mình và mình sẽ đi xây lâu đài cát trên bờ biển. Vào buổi chiều, mẹ và ba mình sẽ đi tắm nắng. Em trai mình và mình sẽ đi chơi cầu lông. Sau đó chúng chúng mình sẽ ăn tối trên đảo Tuần Châu. Hải sản, mình hy vọng vậy!
Lời giải chi tiết:
|
Morning
|
Afternoon
|
Evening
|
Mai’s parents
|
Will swim in the sea (đi tắm biển)
|
will sunbathe (đi tắm nắng)
|
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
|
Mai and her brother
|
Will build sandcastles on the beach (xây những lâu đài cát trên bờ biển)
|
will play badminton (đi chơi cầu lông)
|
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (đi ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
|
Tiếng Anh:
Next week, during my summer break, I have some exciting plans ahead. Firstly, I'm looking forward to exploring a nearby hiking trail with friends. It's a great opportunity to enjoy nature and stay active. Secondly, I plan to visit a local museum to indulge my interest in history and art. Lastly, I'll dedicate time to catching up on some reading, diving into a few novels that have been on my list for a while. Overall, it promises to be a balanced mix of adventure, learning, and relaxation!
Tiếng Việt:
Trong tuần tới, trong kỳ nghỉ hè của mình, tôi có những kế hoạch thú vị phía trước. Đầu tiên, tôi mong đợi sẽ khám phá một con đường dã ngoại gần đây cùng bạn bè. Đây là cơ hội tuyệt vời để thưởng thức thiên nhiên và duy trì sức khỏe. Thứ hai, tôi dự định sẽ ghé thăm một bảo tàng địa phương để thỏa mãn sở thích về lịch sử và nghệ thuật. Cuối cùng, tôi sẽ dành thời gian để đọc sách, đắm mình trong vài cuốn tiểu thuyết đã lâu không đọc. Tóm lại, tuần tới hứa hẹn sẽ là sự kết hợp hài hòa giữa phiêu lưu, học hỏi và thư giãn!